bù lu bù loa

Bù lu Bù loa Show. 9 Tháng Sáu, 2006 by mrhoi Leave a Comment. 1.Let It Out - A1 [Mark:] You said you need a groom this evening I told you I'm leaving bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes; khóc bù lu bù loa to cry lustily; Comments and discussion on the Tips: คุณกำลังอ่านการ์ตูนเรื่อง Three Kingdoms: Lu Bu's Legacy 43, การ์ตูนเรื่อง Three Kingdoms: Lu Bu's Legacy 43: 43 อ่านจากขวามาซ้าย. คุณสามารถกดปุ่ม (->) เพื่อเปลี่ยนเป็น ID3 TCON Otherÿû‘HK ` q— XÓ‚ o2a÷"p S @ Ð ï _g z^ ‚Ÿh– ÿâò Oÿ,#“ §ÿ „#Fÿ}Úx–( (CÿûçžâY97oÿÿƃF ô0™Ÿÿý¶þÏr ¹†Ÿi1@ 8ë Z _‡l- Å.‡€`_𜰠þLÁñ þ7 ¹1Gÿ „ ÿ“.41Ç ÿç˜`–„ ÿÿÿ >{ ãC#C?ÿÿíµ†„(c0ùæ Ã@$7%D’ @ ‹È8R dSÅŒ)LaîSÉîšÍmå{ä¯Àr „ E ¡èœ=,9£ z¡@½ £Ä3H&"Ú³ál² Dª!ÐðÔL V=Î Site Rencontre Le Puy En Velay. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɓṳ˨˩ lu˧˧ ɓṳ˨˩ lwaː˧˧ɓu˧˧ lu˧˥ ɓu˧˧ lwaː˧˥ɓu˨˩ lu˧˧ ɓu˨˩ lwaː˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɓu˧˧ lu˧˥ ɓu˧˧ lwa˧˥ɓu˧˧ lu˧˥˧ ɓu˧˧ lwa˧˥˧ Động từ[sửa] bù lu bù loa Làm ầm ĩ bằng cách kêu la hoặc khóc lóc cho ra vẻ to chuyện hoặc để gây sự chú ý. hơi một tí là bù lu bù loa lên khóc bù lu bù loa Tham khảo[sửa] Bù lu bù loa, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐịnh nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụngĐộng từ tiếng Việt Definition from Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to searchContents 1 Vietnamese Pronunciation Verb Adverb Vietnamese[edit] Pronunciation[edit] Hà Nội IPAkey [ʔɓu˨˩ lu˧˧ ʔɓu˨˩ lwaː˧˧] Huế IPAkey [ʔɓʊw˦˩ lʊw˧˧ ʔɓʊw˦˩ lwaː˧˧] Hồ Chí Minh City IPAkey [ʔɓʊw˨˩ lʊw˧˧ ʔɓʊw˨˩ l⁽ʷ⁾aː˧˧] Verb[edit] bù lu bù loa to cause a scene; raise a fuss Adverb[edit] bù lu bù loa loudly; overdramatically Retrieved from " Categories Vietnamese terms with IPA pronunciationVietnamese lemmasVietnamese verbsVietnamese adverbs bù lu bù loa là gì?, bù lu bù loa được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bù lu bù loa có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình CÂU TRẢ LỜI   Xem tất cả chuyên mục B là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục B có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho bù lu bù loa cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn! Liên Quan Vietnamese Pronounce Collections Quiz All Languages {{app['fromLang']['value']}} -> {{app['toLang']['value']}} {{app['user_lang_model']}} x Pronounce Translate Collections Quiz Vietnamese Afrikaans Albanian Amharic Arabic Armenian azerbaijan Basque Bengali Bosnian Bulgarian Burmese Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Esperanto Estonian Filipino Finnish French Galician Georgian German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Icelandic Indonesian Irish Italian Japanese Javanese Kannada Kazakh Khmer Korean Laotian Latin Latvian Lithuanian Macedonian Malay Malayalam Maltese Marathi Mongolian Nepali Norwegian Pashto Persian Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Sinhala Slovak Slovenian Somali Spanish Sundanese Swahili Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Uzbek Welsh Zulu All Languages Arabic Burmese Chinese English French German Hindi Indonesian Italian Japanese Korean Portuguese Russian Spanish Turkish {{temp['translated_content']}}

bù lu bù loa