con khỉ đột tiếng anh là gì

7 7.monkey : con khỉ (mấng-ki) – Tiếng Anh Phú Quốc. 8 8.Thành ngữ tiếng Anh với ‘monkey’ – VnExpress. 9 9.tuổi con khỉ trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. 10 10.Nghĩa của từ khỉ bằng Tiếng Anh – Vdict.pro. 5 5.Nghĩa của từ khỉ đột bằng Tiếng Anh – Vdict.pro; 6 6.Khỉ đột – Wikipedia tiếng Việt; 7 7.”Khỉ đột là động vật có lông.” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore; 8 8.Tiếng Anh sở thú: Gọi tên các con vật [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề] 9 9.gorilla | Vietnamese Translation tuổi con khỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuổi con khỉ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - VNE. Thằng bé ở trong chuồng khỉ đột . The kid’s in the gorilla cage. OpenSubtitles2018. v3. Anh phải gây sự với con khỉ đột lớn hơn. You have to be aggressive with the larger apes. OpenSubtitles2018. v3. Nhưng chú không phải là chú khỉ đột duy nhất có viễn cảnh mờ mịt. But he was not the only Chúng là một trong số ít các loài khỉ trên thế giới có màu sắc. [] They're one of the few species in the world that are truly monogamous. Trong khi một số tác giả coi đó là một phân loài của khỉ đêm xám bụng A. lemurinus các tác giả khác coi đó là một loài riêng biệt A. griseimembra. Site Rencontre Le Puy En Velay. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Giant lemurs, now extinct, were as large as adult gorillas. Many new enclosures, for gorillas, snow leopards and polar bears, were built in recent years. In 2005, a girl in a cage being carried by a gorilla effect character was also seen to roam the park. Once the gorillas reach maturity, both females and males usually leave the group. After the pup receives some roughhousing, however, the bloodhound's fleas, were most disturbed and therefore decided to get back at the gorilla. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

con khỉ đột tiếng anh là gì